2016-12-19 MONDAY 8 PM AC THD Q1 HCM
.
Plan
I will contact you when I'm ready to resume or relearn or continue
.
Resume = start again
Continue
.
Similar
Same same
.
Saving energy
.
Do you know of anybody who may talk down or speak down to you?
Teachers, parents, rulers, cops
.
Beef Jerky = dry cow
.
Phrasal Verb thường gặp trong tiếng Anh rất nhiều. Dưới đây chỉ là một số các cụm động từ hay gặp
Tiếp theo phần 1 và phần 2, các bạn tham khảo thêm một số cụm động từ sau:
Pick sb up: đón ai đó
Pick sth up: lượm cái gì đó lên
Put sb down: hạ thấp ai đó
Putting people down (hạ thấp ai đó) is ________________
a. insult
b. insulted
c. insulting
.
Put sb off: làm ai đó mất hứng, không vui
Put sth off: trì hoãn việc gì đó
Put sth on: mặc cái gì đó vào
Put sth away: cất cái gì đó đi
Put up with sb/ sth: chịu đựng ai đó/ cái gì đó
Run into sth/ sb: vô tình gặp được cái gì / ai đó
Run out of sth: hết cái gì đó
Set b up: gài tội ai đó
Set up sth: thiết lập, thành lập cái gì đó
Settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
.
Settle down (ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó) and _____
a. marry
b. married
c. marriage
.
Show off: khoe khoang
Show up: xuất hiện
Slow down: chậm lại
Speed up: tăng tốc
Stand for: viết tắt cho chữ gì đó
Take away (take sth away from sb): lấy đi cái gì đó của ai đó
Take off: cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)
.
Take off (cất cánh) and __________
a. soar
b. sore
c. sink
.
Take sth off: cởi cái gì đó
Take up: bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
Talk sb in to s.th: dụ ai làm cái gì đó
Tell sb off: la rầy ai đó
Turn around: quay đầu lại
Turn around (quay đầu lại) and _______
a. retreat
b. restart
c. retire
.
Turn down: vặn nhỏ lại
Turn off: tắt
Turn on: mở
Turn sth/sb down: từ chối cái gì/ai đó
Turn up: vặn lớn lên
Wake up: (tự) thức dậy Wake s.o up: đánh thức ai dậy
Warm up: khởi động
Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
Work sth out: suy ra được cái gì đó
(Sưu tầm)
- See more at: http://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/ngu-phap-tieng-anh-cum-dong-tu--phrasal-verb-thuong-gap-phan-iii-314.html#sthash.G2cAr0Zn.dpuf
No comments:
Post a Comment